1
|
300419AHHY022359
|
Cáp dự ứng lực loại 7 sợi đường kính 15.24mm ; Grade 270K( 1860min); ASTMA416/A416M-10; Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Long Việt
|
JUPITER GROUP LIMITED
|
2019-05-14
|
CHINA
|
49.96 TNE
|
2
|
OOLU2612670580
|
Cáp dự ứng lực loại 7 sợi đường kính 15.24mm ; Grade 270K( 1860min); ASTMA416/A416M-10; Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Long Việt
|
JUPITER GROUP LIMITED
|
2018-11-22
|
HONG KONG
|
74.82 TNE
|
3
|
AHXG001269B
|
Cáp dự ứng lực loại 7 sợi đường kính 15.24mm ; Grade 270K( 1860min); ASTMA416/A416M-10; Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Long Việt
|
JUPITER GROUP LIMITED
|
2018-11-11
|
HONG KONG
|
74.77 TNE
|
4
|
800810021024
|
Cáp dự ứng lực loại 7 sợi đường kính 12.7mm ; Grade 270K( 1860min); ASTMA416/A416M-10; Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Long Việt
|
JUPITER GROUP LIMITED
|
2018-04-28
|
HONG KONG
|
24.94 TNE
|
5
|
TSNCB18001563
|
Cáp dự ứng lực loại 7 sợi đường kính 15.24mm ; Grade 270K( 1860min); ASTMA416/A416M-10; Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Long Việt
|
JUPITER GROUP LIMITED
|
2018-03-20
|
HONG KONG
|
149.81 TNE
|
6
|
TSNCB17008751
|
Cáp dự ứng lực loại 7 sợi đường kính 15.24mm ; Grade 270K( 1860min); ASTMA416/A416M-10; Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Long Việt
|
JUPITER GROUP LIMITED
|
2018-01-18
|
HONG KONG
|
99.75 TNE
|
7
|
TSNCB17008278
|
Cáp dự ứng lực loại 7 sợi đường kính 15.24mm ; Grade 270K( 1860min); ASTMA416/A416M-10; Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Long Việt
|
JUPITER GROUP LIMITED
|
2018-01-14
|
HONG KONG
|
99.34 TNE
|