1
|
050422SITGLYHP235016
|
Mộc qua(quả)(Fructus Chaenomelis ),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20220201,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
050422SITGLYHP235016
|
Kim ngân hoa(Hoa)(Flos Lonicerae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20220201,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
050422SITGLYHP235016
|
Huyền sâm (Rễ)(Radix Scrophulariae),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20220201,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
050422SITGLYHP235016
|
Cát cánh (Rễ) (Radix Platycodi grandifiori), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20220201,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
050422SITGLYHP235016
|
Bạch truật (Thân rễ)(Rhizoma Atractylodis macrocephalae),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx: GY20220201 ,HSD:09/02/2027,NSX:09/02/2022.Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
050422SITGLYHP235016
|
Khương hoạt (thân rễ)(Rhizoma et Radix Notopterygii),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx: GY20220201 ,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
050422SITGLYHP235016
|
Xuyên khung (Thân rễ) (Rhizoma chuanxiong) ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20220201 ,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
050422SITGLYHP235016
|
Viễn chí (Rễ) (Radix Polygalae) , Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20220201 ,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
050422SITGLYHP235016
|
Tiền hồ (Rễ) (Radix Peucedani), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20220201 ,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
800 KGM
|
10
|
050422SITGLYHP235016
|
Táo nhân (Hạt) (Semen Ziziphi spinosae) ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20220201 ,HSD: 09/02/2027, NSX:09/02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đông Y Dược Thăng Long
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|