1
|
30384320
|
Xuyên bối mẫu (Thân hành)/Bulbus Fritillariae cirrhosae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
160 KGM
|
2
|
30384320
|
Xích thược (Rễ)/Radix Paeoniae rubra,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
540 KGM
|
3
|
30384320
|
Viễn chí (Rễ)/Radix Polygalae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
110 KGM
|
4
|
30384320
|
Uy linh tiên (Thân rễ)/Radix et Rhizoma Clematidis,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
210 KGM
|
5
|
30384320
|
Thăng ma (Thân rễ)/Rhizoma Cimicifugae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
30384320
|
Táo nhân (Hạt)/Semen Ziziphi spinosae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
520 KGM
|
7
|
30384320
|
Tần giao (Rễ)/Radix Gentianae macrophyllae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
30384320
|
Tiền hồ (Rễ)/Radix Peucedani,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
750 KGM
|
9
|
30384320
|
Thương truật (Thân Rễ)/Rhizoma Atractylodis,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
1800 KGM
|
10
|
30384320
|
Thổ bối mẫu (Thân Rễ)/Rhizoma Bolbostematis,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2202CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DượC Hà NộI CQB - CHI NHáNH BắC NINH
|
GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
1260 KGM
|