1
|
2517595382
|
Thẻ nhựa ATM. không có chức năng mật mã dân sự, Hàng mới 100%
|
Bank Of China - Hochiminh City Branch
|
G&D(CHINA) INFORMATION TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
4200790856
|
Thẻ nhựa dùng để mô phỏng màu cho thẻ tín dụng, mới 100%
|
Bank Of China - Hochiminh City Branch
|
G&D(CHINA) INFORMATION TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
4200790856
|
Thẻ nhựa thông minh (không chứa mật mã dân sự và không chứa dữ liệu). Hàng mẫu, mới 100%
|
Bank Of China - Hochiminh City Branch
|
G&D(CHINA) INFORMATION TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
7795683151
|
Khay đựng tiền của máy ATM bằng nhựa và kim loại, SC số: 2019-0663, system số: 502014465. Hàng mới 100%
|
Bank Of China - Hochiminh City Branch
|
GRG BANKING EQUIPMENT (HK) CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
7795683151
|
Khay đựng tiền của máy ATM bằng nhựa và kim loại, SC số: 2019-0663, system số: 502014487. Hàng mới 100%
|
Bank Of China - Hochiminh City Branch
|
GRG BANKING EQUIPMENT (HK) CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
4265708414
|
Thiết bị bảo mặt OTP không có chức năng mật mã dân sự mã hàng SRK1410
|
Bank Of China - Hochiminh City Branch
|
SHANGHAI LINGUO
|
2019-04-24
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
4265708414
|
Thiết bị OTP không có chức năng mật mã dân sự mã hàng SRK1410
|
Bank Of China - Hochiminh City Branch
|
SHANGHAI LINGUO
|
2019-04-24
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
9509010862
|
Sổ tiết kiệm của ngân hàng Bank of China, chưa ghi. Hàng mới 100%
|
Bank Of China - Hochiminh City Branch
|
TUNGKONG INC
|
2018-03-13
|
CHINA
|
13000 UNN
|