1
|
040422HZSHAHCM15
|
Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
3 SET
|
2
|
040422HZSHAHCM16
|
Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021120, C2021121, C2021122 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
3 SET
|
3
|
1511212841SH217
|
Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
3 SET
|
4
|
260221DLC7024237
|
Cải tạo dz 110kV NĐ PM-TT thành dz 4 mạch.Biến điện áp sử dụng dung môi lỏng 245kV, C.suất & cấp chính xác : cuộn 1: 220kV: sqrt3/110V:sqrt3; 25VA; Cuộn 2: 220kV: sqrt3/110V:sqrt3; 50VA.Mới 100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
TRENCH HIGH VOLTAGE PRODUCTS LTD SHENYANG
|
2021-09-03
|
CHINA
|
6 SET
|
5
|
260221DLC7024237
|
Cải taọ dz 110kV NĐ PM-TT thành dz 4 mạch.Biến dòng điện sd dungmôi lỏng 245kV,50kA/1sec,C.suất & cấp chính xác:cuộn1:1200-2000-3000/1A;30VA.Cuộn2,3:1200-2000-3000/1A;10VA.Cuộn 4,5:giốngcuộn1.Mới 100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
TRENCH HIGH VOLTAGE PRODUCTS LTD SHENYANG
|
2021-09-03
|
CHINA
|
12 SET
|
6
|
261220VTRSE2012215
|
Cải tạo dz110kV NĐPhú Mỹ-TânThành thành dz 4 mạch:ItemB-8-1.2: cách điện bằng Composite 400KN (NDD2.2-1.400), nsx GUANGZHOU MPC.Mới100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
GUANGZHOU MPC POWER INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
78 SET
|
7
|
261220VTRSE2012215
|
Cải tạo dz110kV NĐPhú Mỹ-TânThành thành dz 4 mạch:ItemB-7-1.2: cách điện bằng Composite 120KN (ĐKD2.2-2.120A), nsx GUANGZHOU MPC.Mới100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
GUANGZHOU MPC POWER INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
12 SET
|
8
|
261220VTRSE2012215
|
Cải tạo dz110kV NĐPhú Mỹ-TânThành thành dz 4 mạch:ItemB-6-1.2: cách điện bằng Composite 120KN (ĐKD2.2-2.120), nsx GUANGZHOU MPC.Mới100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
GUANGZHOU MPC POWER INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
252 SET
|
9
|
261220VTRSE2012215
|
Cải tạo dz110kV NĐPhú Mỹ-TânThành thành dz 4 mạch:ItemB-5-1.2: cách điện bằng Composite 120KN (ĐĐD2.2-1.120), nsx GUANGZHOU MPC.Mới100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
GUANGZHOU MPC POWER INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
6 SET
|
10
|
261220VTRSE2012215
|
Cải tạo dz110kV NĐPhú Mỹ-TânThành thành dz 4 mạch:Item B-9-2: cách điện bằng Composite 120KN (ĐLD1.2-1.70), nsx GUANGZHOU MPC.Mới100%
|
Ban Quản Lý Dự án Các Công Trình Điện Miền Nam - Chi Nhánh Tổng Công Ty Truyền Tải Điện Quốc Gia
|
GUANGZHOU MPC POWER INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
54 SET
|