1
|
1331471315
|
Khay cho muỗi ăn (phần chứa) bằng nhựa HDPE, model: Reservoir - Rev C, hiệu Star Rapid, mới 100%
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-08-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
1331471315
|
Khay cho muỗi ăn (phần lót) bằng nhựa HDPE, model: Insert - Rev B, hiệu Star Rapid, mới 100%
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-08-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
1331471315
|
Khay cho muỗi ăn (phần đệm) bằng nhựa HDPE, model: Collar - Rev D, hiệu Star Rapid, mới 100%
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-08-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
8231336444
|
Máy phân loại giới tính nhộng muỗi, để nghiên cứu muỗi trong dự án Wolbachia tại miền Nam Việt Nam do Viện Pasteur quản lý, model: WBK-P0001-V1, hiệu: Wolbaki, mới 100%
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
GOOD TRADE CO. LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
09062118727-000100-06/2021
|
Túi lưới có nắp đóng (dùng để đựng muỗi), phụ kiện của bẫy muỗi, Hiệu Biogents, Hàng mới 100%.
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
BIOGENTS AG
|
2021-07-21
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
09062118727-000100-06/2021
|
Túi lưới (dùng để đựng muỗi), phụ kiện của bẫy muỗi, Hiệu Biogents, Hàng mới 100%.
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
BIOGENTS AG
|
2021-07-21
|
CHINA
|
143 PCE
|
7
|
09062118727-000100-06/2021
|
Quạt thông hơi, phụ kiện của bẫy muỗi, công suất 12V DC 3.6W, Hiệu Biogents, Hàng mới 100%.
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
BIOGENTS AG
|
2021-07-21
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
09062118727-000100-06/2021
|
Ổ cắm điện, phụ kiện của bẫy muỗi, công suất 12V DC, 1A, Hiệu Biogents, Hàng mới 100%.
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
BIOGENTS AG
|
2021-07-21
|
CHINA
|
18 PCE
|
9
|
09062118727-000100-06/2021
|
Bẫy muỗi dùng để bắt muỗi, sử dụng trong hoạt động nghiên cứu (Bao gồm: Vải lưới, khung nhựa, dây sạc điện, nắp đóng nhựa, túi đựng), Hiệu Biogents, Hàng mới 100%.
|
Action on Poverty tại Việt Nam
|
BIOGENTS AG
|
2021-07-21
|
CHINA
|
180 PCE
|