1
|
122000008423962
|
cá ba sa phi lê đông lạnh trọng lượng tịnh 10kg/kiện ( trọng lượng cả bì 10,02kg/5000 thùng caton )#&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-12-06
|
VIETNAM
|
50000 KGM
|
2
|
122000007724791
|
Cá ba sa phi lê đông lạnh trọng lượng tịnh 10kg/kiện(trọng lượng cả bì 10,02kg/7650 thùng caton)#&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
76500 KGM
|
3
|
122000012586266
|
cá ba sa phi lê đông lạnh trọng lượng tịnh 10kg/kiện ( trọng lượng cả bì 10,02kg/5000 thùng caton )#&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-11-27
|
VIETNAM
|
50000 KGM
|
4
|
122000012513794
|
cá ba sa phi lê đông lạnh 10kg/kiện ( trọng lượng cả bì 10,02kg ) 2500 thùng caton #&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-11-25
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
5
|
122000012479206
|
cá ba sa phi lê đông lạnh 10kg/kiện ( trọng lượng cả bì 10,02kg ) 2500 thùng caton #&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-11-24
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
6
|
122000012445471
|
cá ba sa phi lê đông lạnh trọng lượng tịnh 10kg/kiện ( trọng lượng cả bì 10,02kg/5000 thùng caton )#&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
50000 KGM
|
7
|
122000012329728
|
Cá ba sa phi lê đông lạnh trọng lượng tịnh 10kg/kiện(trọng lượng cả bì 10,02kg/7650 thùng caton)#&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-11-18
|
VIETNAM
|
76500 KGM
|
8
|
122000012151838
|
cá ba sa phi lê đông lạnh trọng lượng tịnh 10kg/kiện ( trọng lượng cả bì 10,02kg/5000 thùng caton )#&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-11-11
|
VIETNAM
|
50000 KGM
|
9
|
122000010546756
|
cá ba sa phi lê đông lạnh 10kg/kiện ( trọng lượng cả bì 10,02kg ) 2500 thùng caton #&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-11-09
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
10
|
122000010562726
|
cá ba sa phi lê đông lạnh trọng lượng tịnh 10kg/kiện ( trọng lượng cả bì 10,02kg/5000 thùng caton )#&VN
|
HA LE MAI
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
2020-11-09
|
VIETNAM
|
50000 KGM
|