|
1
|
122000013111829
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-12-16
|
VIETNAM
|
25 TNE
|
|
2
|
122000013111829
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-12-16
|
VIETNAM
|
25 TNE
|
|
3
|
122000011061480
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-09-30
|
VIETNAM
|
20 TNE
|
|
4
|
122000011061480
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-09-30
|
VIETNAM
|
20 TNE
|
|
5
|
122000011061480
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-09-30
|
VIETNAM
|
20 TNE
|
|
6
|
122000011061480
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-09-30
|
VIETNAM
|
20 TNE
|
|
7
|
122000009622578
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-04-08
|
VIETNAM
|
30 TNE
|
|
8
|
122000009622578
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-04-08
|
VIETNAM
|
30 TNE
|
|
9
|
122000009436964
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
60 TNE
|
|
10
|
122000009400127
|
Mủ cao su nguyên liệu (Mủ cao su nguyên liệu dạng nguyên sinh) #& VN#&VN
|
CONG TY TNHH TM & XNK KIM BAN TONG DAT
|
Khúc Thị Hồng
|
2020-07-27
|
VIETNAM
|
60 TNE
|