1
|
121900008321560
|
Đầu và đuôi cá dùng làm thức ăn chăn nuôi.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
2
|
121900008321560
|
Đầu và đuôi cá dùng làm thức ăn chăn nuôi.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
3
|
121900008321560
|
Đầu và đuôi cá dùng làm thức ăn chăn nuôi.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
4
|
121900008067506
|
Đầu và đuôi cá dùng làm thức ăn chăn nuôi.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
56000 KGM
|
5
|
121900008067506
|
Đầu và đuôi cá dùng làm thức ăn chăn nuôi.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
56000 KGM
|
6
|
121900008067506
|
Đầu và đuôi cá dùng làm thức ăn chăn nuôi.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
56000 KGM
|
7
|
121900007898307
|
Đầu và đuôi cá dùng làm thức ăn chăn nuôi.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-12-06
|
VIETNAM
|
23000 KGM
|
8
|
121900007274005
|
Cây mây khô, tên khoa học calamus, hàng không nằm trong danh mục cities.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-11-11
|
VIETNAM
|
12000 KGM
|
9
|
121900007274005
|
Cây mây khô, tên khoa học calamus, hàng không nằm trong danh mục cities.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-11-11
|
VIETNAM
|
12000 KGM
|
10
|
121900007274005
|
Cây mây khô, tên khoa học calamus, hàng không nằm trong danh mục cities.#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Hà Thị Phới
|
2019-11-11
|
VIETNAM
|
12000 KGM
|