1
|
122200013564209
|
gỗ ván bóc từ gỗ rừng trồng, (gỗ thông) loại C (trên bề mặt có nhiều lỗ rách, lỗ thủng) kích thước 0,97x0,47x(0,001đến0,002)m +/- 10% hàng Việt nam #&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
60 MTQ
|
2
|
122100011176257
|
Qủa nhãn khô đã qua sơ chế dùng làm thực phẩm ( đóng 25 kg/thùng)#&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
50000 KGM
|
3
|
122100015085877
|
cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện #&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-11-09
|
VIETNAM
|
19500 KGM
|
4
|
122100011158912
|
cá cơm khô trọng lượng tịnh 13 kg/1 thùng bảo quản nhiệt độ -10 độ, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-11-04
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
5
|
122100008727082
|
Chè xanh sấy khô . hàng không thuộc danh mục cites,đóng bao đồng nhất 45kg/1bao#&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
54540 KGM
|
6
|
122100016000800
|
cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 13kg/ kiện#&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-10-24
|
VIETNAM
|
14924 KGM
|
7
|
122100015754102
|
cá cơm khô trọng lượng tịnh 13 kg/1 thùng bảo quản nhiệt độ -10 độ, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
8
|
122100015762290
|
Qủa cau khô trọng lượng tịnh 50 kg/bao trọng lượng cả bì 50,2 kg/bao .hàng do Việt Nam sản xuất#&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
23350 KGM
|
9
|
122100015779373
|
cá cơm khô trọng lượng tịnh 13 kg/1 thùng bảo quản nhiệt độ -10 độ, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
10
|
122100015762886
|
cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 13kg/ kiện #&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
15600 KGM
|