1
|
122100010279587
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
ITG RESOURCES (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
54640 TNE
|
2
|
122100011097624
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng hợp đồng 50,000 tấn +/- 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
ITG RESOURCES (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
47900 TNE
|
3
|
122100011097624
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
ITG RESOURCES (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
47900 TNE
|
4
|
122100011097624
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng hợp đồng 50,000 tấn +/- 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
ITG RESOURCES (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
48606 TNE
|
5
|
122100011097624
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng hợp đồng 50,000 tấn +/- 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
ITG RESOURCES (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
48606 TNE
|
6
|
122100010939894
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-05-04
|
VIETNAM
|
52450 TNE
|
7
|
122100010939894
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng hợp đồng 50,000 tấn +/- 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-05-04
|
VIETNAM
|
54998 TNE
|
8
|
122100011399436
|
Clinker dùng sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1(hàng rời, số lượng hợp đồng 55000 tấn +/- 10%).Hàm lượng SiO2: min 20%; Al2O3: 3.5-6.5%; Fe2O3: 2.0-5.0%; CaO: min 65%;#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
51400 TNE
|
9
|
122000011730042
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng hợp đồng 50,000 tấn + - 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
XINWEN MINING GROUP MATERIAL SUPPLY AND SELL CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
54933 TNE
|
10
|
122000010276441
|
Clinker dùng sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1(hàng rời, số lượng hợp đồng 50000 MT + -10%). Hàm lượng SiO2: min 20%; Al2O3: 3.5-6.5%; Fe2O3: 2.0-5.0%; CaO: min 65%; MgO: max 2.5%.#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2020-08-31
|
VIETNAM
|
53400 TNE
|