1
|
122100012850192
|
Dăm gỗ Keo (hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước; 9.246,87 tấn khô tương đương 15.596,85 tấn tươi)#&VN
|
NINGBO ASIA PULP AND PAPER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2021-08-07
|
VIETNAM
|
9246.87 MDW
|
2
|
122100012848483
|
Dăm gỗ Keo (hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước; 10.448,20 tấn khô tương đương 17.626,95 tấn tươi)#&VN
|
NINGBO ASIA PULP AND PAPER CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2021-08-07
|
VIETNAM
|
10448.2 MDW
|
3
|
122100012465546
|
Dăm gỗ Keo (hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước; 13.239,12 tấn khô tương đương 24.810,94 tấn tươi)#&VN
|
JIANGSU BOHUI PAPER INDUSTRY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2021-06-24
|
VIETNAM
|
13239.12 MDW
|
4
|
122100012465546
|
Dăm gỗ Keo (hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước; 13.239,12 tấn khô tương đương 24.810,94 tấn tươi)#&VN
|
JIANGSU BOHUI PAPER INDUSTRY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2021-05-27
|
VIETNAM
|
13239.12 MDW
|
5
|
122100012465546
|
Dăm gỗ Keo (hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước; 14.000 (+/-10%) tấn khô tương đương 28.000 (+/-10%) tấn tươi)#&VN
|
JIANGSU BOHUI PAPER INDUSTRY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2021-05-27
|
VIETNAM
|
14000 MDW
|
6
|
122000007720968
|
Dăm gỗ bạch đàn, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong nước.#&VN
|
ZHEJIANG YUEHONG NEW MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
10 KGM
|
7
|
Dăm gỗ keo, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong nước.#&VN
|
CELLMARK SHANGHAI CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2020-07-30
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
8
|
Dăm gỗ bạch đàn, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong nước.#&VN
|
CELLMARK SHANGHAI CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2020-07-30
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
9
|
Dăm gỗ keo, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong nước.#&VN
|
CELLMARK SHANGHAI CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2020-07-30
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
10
|
Dăm gỗ bạch đàn, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong nước.#&VN
|
CELLMARK SHANGHAI CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đức Hải
|
2020-07-30
|
VIETNAM
|
15 KGM
|