|
1
|
122100015634119
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 755*270*195mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. Thuộc TKTN 104216407150 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ THôNG ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
2
|
122100015634119
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. Thuộc TKTN 104216407150 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ THôNG ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
7 PCE
|
|
3
|
122100015634119
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1100*1100*1080mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. Thuộc TKTN 104216407150 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ THôNG ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
4
|
122100015634119
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1140*980*570mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. Thuộc TKTN 104216407150 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ THôNG ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
|
5
|
122100015633951
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. Thuộc TKTN 104197385610 G13.#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ THôNG ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
110 PCE
|