1
|
122100008697183
|
PDHS051220-053BE#&Áo thun nữ, sát nách, mã hàng-PDHS051220-053BE#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
336 PCE
|
2
|
122100008697183
|
KHD0602558#&Đầm thun nữ, đầm dài, sát nách, cổ tròn, mã hàng-KHD0602558#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
264 PCE
|
3
|
122100013979010
|
SY51955JC-SC-P#&Quần thun nữ, quần ngắn, mã hàng-SY51955JC-SC-P#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-07-16
|
VIETNAM
|
628 PCE
|
4
|
122100013979010
|
SY51955JC-SC#&Quần thun nữ, quần ngắn, mã hàng-SY51955JC-SC#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-07-16
|
VIETNAM
|
3568 PCE
|
5
|
122100013979010
|
SY20014JC-SC#&Áo thun nữ, áo dây, mã hàng-SY20014JC-SC#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-07-16
|
VIETNAM
|
3590 PCE
|
6
|
122100012483157
|
SY20852SJ#&Áo thun nữ, áo hai dây,ngắn, mã hàng-SY20852SJ#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-05-27
|
VIETNAM
|
2142 PCE
|
7
|
122100009689108
|
KHD0528PC9#&Áo thun nữ, áo váy dài, tay dài, cổ tròn, mã hàng-KHD0528PC9 #&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-02-19
|
VIETNAM
|
732 PCE
|
8
|
122100008987591
|
S19-TP361WSG-1#&Áo thun nữ, áo dây, mã hàng-S19-TP361WSG#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-01-19
|
VIETNAM
|
144 PCE
|
9
|
122100008987591
|
S19-TP361SG#&Áo thun nữ, áo dây, mã hàng-S19-TP361SG#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-01-19
|
VIETNAM
|
136 PCE
|
10
|
122100008987591
|
S20-SB430350SG-P#&Áo thun nữ, sát nách, cổ tròn, mã hàng-S20-SB430350SG-P#&VN
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
Công ty TNHH Đại Bình An Phúc
|
2021-01-19
|
VIETNAM
|
96 PCE
|