1
|
813528553370
|
NỒI INOX#&VN
|
FOXCONN TECHNOLOGY GROUP
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
2
|
121900003085093
|
HK64040-003-9#&Bộ nồi, chảo Henckels 3 món (gồm 1 chảo 16, 1 nồi 20, 1 nồi 24) bằng inox#&VN
|
ZWILLING J.A HENCKELS SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-05-13
|
VIETNAM
|
2650 SET
|
3
|
121900003085093
|
HK64040-003-9#&Bộ nồi, chảo Henckels 3 món (gồm 1 chảo 16, 1 nồi 20, 1 nồi 24) bằng inox#&VN
|
ZWILLING J.A HENCKELS SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-05-13
|
VIETNAM
|
2650 SET
|
4
|
121900003085093
|
HK64040-003-9#&Bộ nồi, chảo Henckels 3 món (gồm 1 chảo 16, 1 nồi 20, 1 nồi 24) bằng inox#&VN
|
ZWILLING J.A HENCKELS SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-05-13
|
VIETNAM
|
2650 SET
|
5
|
813528553370
|
NỒI INOX#&VN
|
FOXCONN TECHNOLOGY GROUP
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
6
|
813528553370
|
NỒI INOX#&VN
|
FOXCONN TECHNOLOGY GROUP
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
7
|
121900002776483
|
64040-003-9#&Bộ nồi, chảo Henckels 3 món (gồm 1 chảo 16, 1 nồi 20, 1 nồi 24) bằng inox #&VN
|
ZWILLING J.A HENCKELS SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
700 SET
|
8
|
121900002776483
|
64040-003-9#&Bộ nồi, chảo Henckels 3 món (gồm 1 chảo 16, 1 nồi 20, 1 nồi 24) bằng inox #&VN
|
ZWILLING J.A HENCKELS SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
700 SET
|
9
|
121900002776483
|
64040-003-9#&Bộ nồi, chảo Henckels 3 món (gồm 1 chảo 16, 1 nồi 20, 1 nồi 24) bằng inox #&VN
|
ZWILLING J.A HENCKELS SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
700 SET
|
10
|
121900002776483
|
64040-003-9#&Bộ nồi, chảo Henckels 3 món (gồm 1 chảo 16, 1 nồi 20, 1 nồi 24) bằng inox #&VN
|
ZWILLING J.A HENCKELS SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
700 SET
|