1
|
122200017107548
|
6314165#2201#&Biến trở ZRS01112(4)YPVC2H0B10K/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
420000 PCE
|
2
|
122200015370069
|
6274013#22#&Mạch điện tử tích hợp có chức năng điều khiển IB-VC-Y0956-11/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
4800 PCE
|
3
|
122200015370069
|
6274013#22#&Mạch điện tử tích hợp có chức năng điều khiển IB-VC-Y0956-11/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
4
|
122200015370069
|
6237812#22#&Mạch điện tử tích hợp có chức năng điều khiển IB-VC-Y0956/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3600 PCE
|
5
|
122200015370069
|
6118319#22#&Mạch điện tử tích hợp có chức năng điều khiển IB-VC-Y0902-41/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
4300 PCE
|
6
|
122200015370069
|
6068522#22#&Mạch điện tử tích hợp có chức năng điều khiển IB-VC-Y0938/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
10880 PCE
|
7
|
122200015370069
|
6228928#22#&Điện trở biến đổi kiểu hàn cắm XVB12311YGPV20F15A20K(N)/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
2400 PCE
|
8
|
122200015370069
|
6208656#22#&Điện trở biến đổi kiểu hàn cắm XVB12111YNPJ20F15C100K(NW)/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
4800 PCE
|
9
|
122200015370069
|
6208565#22#&Điện trở biến đổi kiểu hàn cắm XVB12311YGPJ20F15A10K(NW)/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
9600 PCE
|
10
|
122200015370069
|
6208532#22#&Điện trở biến đổi kiểu hàn cắm XVB12111YNPJ20F10C20K(N)/V#&VN
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
9600 PCE
|