1
|
122200018357761
|
Thành phẩm loa của tai nghe điện thoại di động,tần số từ 50-3400Hz/UNIT_BM0603HM16 SSCUU0606500620000 /kích thước:Phi6x5.0(mm),theo PO BSE-20220622-01 (22/06/2022)#&VN
|
ETK INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BSE VIệT NAM
|
2022-06-24
|
VIETNAM
|
2869 PCE
|
2
|
122200018357761
|
Thành phẩm loa của tai nghe điện thoại di động,tần số từ 50-3400Hz/UNIT _ BMT0601OP04 (GS0105A02) SSCUU0606230120002 /kích thước:Phi6x2.4(mm),theo PO BSE-20220622-01 (22/06/2022)#&VN
|
ETK INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BSE VIệT NAM
|
2022-06-24
|
VIETNAM
|
9581 PCE
|
3
|
121900000613489
|
SS161227CF04CT#&Loa điện thoại di động/SPEAKER MOBILE (SPK), model : SS161227CF04CT, kích thước :28.4x25.15x3.50 mm, theo PO1901090001 (09.01.19)#&VN
|
DONGGUAN BAOXING ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
4
|
121900000613489
|
WS071422HP01N (REV 03)#&Loa điện thoại di động/SPEAKER MOBILE (RCV), Model :WS071422HP01N, kích thước :07X14.7X3.01 mm, theo PO1812260003 (26.12.18) #&VN
|
DONGGUAN BAOXING ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
550000 PCE
|
5
|
121900000613489
|
SS161227CF06CT#&Loa điện thoại di động/SPEAKER MOBILE (SPK), kích thước :25.9x25.85x3.50 mm, model :SS161227CF06CT, theo PO1811300006 (30.11.18) #&VN
|
DONGGUAN BAOXING ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
6
|
121900000613489
|
SS161227CF04CT#&Loa điện thoại di động/SPEAKER MOBILE (SPK), model : SS161227CF04CT, kích thước :28.4x25.15x3.50 mm, theo PO1901090001 (09.01.19)#&VN
|
DONGGUAN BAOXING ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
7
|
121900000613489
|
WS071422HP01N (REV 03)#&Loa điện thoại di động/SPEAKER MOBILE (RCV), Model :WS071422HP01N, kích thước :07X14.7X3.01 mm, theo PO1812260003 (26.12.18) #&VN
|
DONGGUAN BAOXING ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
550000 PCE
|
8
|
121900000613489
|
SS161227CF06CT#&Loa điện thoại di động/SPEAKER MOBILE (SPK), kích thước :25.9x25.85x3.50 mm, model :SS161227CF06CT, theo PO1811300006 (30.11.18) #&VN
|
DONGGUAN BAOXING ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
9
|
121900000537907
|
S-SMA920F#&Loa điện thoại di động/SPEAKER MOBILE (SPK)/Model:S-SMA920F, kích thước: 63.78mm X 23.71mmX 4.14mm, theo PO1811300006 (30.11.18) #&VN
|
DONGGUAN BAOXING ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
2019-09-01
|
VIETNAM
|
9000 PCE
|
10
|
121900000537907
|
WS071422HP01N (REV 03)#&Loa điện thoại di động/SPEAKER MOBILE (RCV), Model :WS071422HP01N, kích thước :07X14.7X3.01 mm, theo PO1812200001 (20.12.18) & PO1812260003 (26.12.18)#&VN
|
DONGGUAN BAOXING ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
2019-09-01
|
VIETNAM
|
385000 PCE
|