1
|
122100014057824
|
Nút khóa cam bằng nhựa, dùng để lắp ráp giá đỡ tivi, mới 100%#&VN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2021-07-20
|
VIETNAM
|
4064 PCE
|
2
|
122100014057824
|
Tấm trượt bằng nhựa, dùng để lắp ráp giá đỡ tivi, mới 100%#&VN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2021-07-20
|
VIETNAM
|
3514 PCE
|
3
|
122000011739117
|
SPHC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)mm,TX từ mục 24,TK 103534746601/E31#&CN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
3285 KGM
|
4
|
122000011739117
|
SPHC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)mm,TX từ mục 23,TK 103534746601/E31#&CN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
3295 KGM
|
5
|
122000011739117
|
SPHC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)mm,TX từ mục 22,TK 103534746601/E31#&CN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
3255 KGM
|
6
|
122000011739117
|
SPHC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)mm,TX từ mục 21,TK 103534746601/E31#&CN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
3275 KGM
|
7
|
122000011739117
|
SPCC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, KT: ,175(-0.2)*1.5(-0.1)mm,TX từ mục 19,TK 103534746601/E31#&CN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
2805 KGM
|
8
|
122000011739117
|
SPCC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, KT: ,175(-0.2)*1.5(-0.1)mm,TX từ mục 18,TK 103534746601/E31#&CN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
2810 KGM
|
9
|
122000011739117
|
SPCC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, KT: ,175(-0.2)*1.5(-0.1)mm,TX từ mục 17,TK 103534746601/E31#&CN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
2600 KGM
|
10
|
122000011739117
|
SPCC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, KT: ,175(-0.2)*1.5(-0.1)mm,TX từ mục 16,TK 103534746601/E31#&CN
|
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
2590 KGM
|