1
|
122200015798983
|
Gỗ Lancewood( keo) dạng lóng, dài: 480CM trở lên, đường kính: 6CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Acacia shirleyi )#&AU
|
HLLM TRADING COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIếU Hà
|
2022-03-28
|
VIETNAM
|
97.89 MTQ
|
2
|
122200013936540
|
Gỗ Lancewood( keo) dạng xẻ, dài: 238-258CM, rộng: 11-13CM, dày: 1.2CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Acacia shirleyi )#&AU
|
HLLM TRADING COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIếU Hà
|
2022-01-14
|
VIETNAM
|
42.04 MTQ
|
3
|
122100017366792
|
Gỗ Brigalow( keo) dạng xẻ, dài: 220-400CM, rộng: 20-29CM, dày: 21-33CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Acacia harpophylla )#&AU
|
HLLM TRADING COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIếU Hà
|
2021-12-13
|
VIETNAM
|
42.61 MTQ
|
4
|
122100017366792
|
Gỗ Lancewood( keo) dạng xẻ, dài: 220-250CM, rộng: 11-14CM, dày: 1.2CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Acacia shirleyi )#&AU
|
HLLM TRADING COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIếU Hà
|
2021-12-13
|
VIETNAM
|
21.48 MTQ
|
5
|
122100014195047
|
Gỗ Brigalow( keo) dạng xẻ, dài: 220-400CM, rộng: 16-36CM, dày: 17-33CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Acacia harpophylla )#&AU
|
HLLM TRADING COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIếU Hà
|
2021-07-27
|
VIETNAM
|
59.61 MTQ
|
6
|
122100014195047
|
Gỗ Lancewood( keo) dạng xẻ, dài: 220-250CM, rộng: 11-14CM, dày: 1.2CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Acacia shirleyi )#&AU
|
HLLM TRADING COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIếU Hà
|
2021-07-27
|
VIETNAM
|
16.39 MTQ
|
7
|
122100012891041
|
Gỗ lancewood( keo) dạng xẻ, dài: 220CM trở lên, rộng: 11CM trở lên, dày: 10CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Acacia shirleyi )#&AU
|
HLLM TRADING COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HIếU Hà
|
2021-11-06
|
VIETNAM
|
38.2 MTQ
|