1
|
121900001502002
|
2002S-190#&Ghế (Gỗ bọc vải) (28 1/2 x 33 3/4 x 54 7/8) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
2
|
121900001502002
|
2002K2-190#&Hông giường (Gỗ bọc vải) (82 x 13 x 2 1/2) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900001502002
|
2002K1-190#&Đầu giường (Gỗ) (87 1/8 x 83 x 3 1/4) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900001502002
|
2002K-190#&Đuôi giường (Gỗ bọc vải) (81 x 21 x 5) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900001502002
|
2002-CH-190#&Ghế (Gỗ bọc vải) (31 x 34 1/2 x 39) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
6
|
121900001502002
|
2002-3S-190#&Ghế sofa (92 7/8 x 36 7/8 x 32) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900001502002
|
2001T-190#&Bàn (Gỗ) (79 x 39 3/8 x 30) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900001502002
|
2001S-190#&Ghế (Gỗ bọc vải) (19 5/8 x 23 5/8 x 39 3/8) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
9
|
121900001502002
|
2001L-190#&Bàn (Gỗ) (23 5/8 x 16 1/2 x 26 3/4) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
10
|
121900001502002
|
2001K2-190#&Hông giường (Gỗ bọc vải) (82 1/2 x 2 5/8 x 10) inch#&VN
|
SHENZHEN PAG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
2019-03-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|