1
|
122200013818898
|
L1DY05#&Ống xy lanh 1DY dùng cho xe gắn máy (phi 58.5x88.5mm)#&VN
|
TPR (TIANJIN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
780 PCE
|
2
|
122200013707178
|
GL19980a#&Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 100.60 x 6.40mm /LX45-S01A,UPPER SEAL-W80#&VN
|
TPR SUNLIGHT RUBBER PRODUCTS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
500 PCE
|
3
|
122200013707178
|
GL19979a#&Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 64.98 x 31.30mm /LX45-S02A, SIDE SEAL-W80#&VN
|
TPR SUNLIGHT RUBBER PRODUCTS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
4
|
122200013707178
|
GL20120a#&Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 42.30 x 5.00mm /LX30-S01SA,UPPER SEAL-W60S#&VN
|
TPR SUNLIGHT RUBBER PRODUCTS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
5
|
122200013707178
|
GL20114a#&Đệm dẫn (thanh đỡ cao su )49.18x19.30mm/LX30-S02A, SIDE SEAL-W60#&VN
|
TPR SUNLIGHT RUBBER PRODUCTS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
6
|
122200017252304
|
LK2C05#&Ống xy lanh K2C dùng cho xe gắn máy (phi 55.9x91.8mm)#&VN
|
TPR (TIANJIN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-05-17
|
VIETNAM
|
8580 PCE
|
7
|
122200017252801
|
L1DY05#&Ống xy lanh 1DY dùng cho xe gắn máy (phi 58.5x88.5mm)#&VN
|
TPR (TIANJIN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-05-17
|
VIETNAM
|
780 PCE
|
8
|
122200016652638
|
L1DY05#&Ống xy lanh 1DY dùng cho xe gắn máy (phi 58.5x88.5mm)#&VN
|
TPR (TIANJIN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-04-25
|
VIETNAM
|
780 PCE
|
9
|
122200015926165
|
L1DY05#&Ống xy lanh 1DY dùng cho xe gắn máy (phi 58.5x88.5mm)#&VN
|
TPR (TIANJIN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-03-30
|
VIETNAM
|
780 PCE
|
10
|
122200015747176
|
LK6803#&Ống xy lanh K68A dùng cho xe gắn máy (phi 69 x 99.2mm)#&VN
|
TPR (TIANJIN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
2022-03-24
|
VIETNAM
|
11880 PCE
|