1
|
122200017989343
|
F4H0130#&Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
2
|
122200018343398
|
F010082#&Hạt nhựa hỗn hợp PS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
500 KGM
|
3
|
122200018343398
|
F010079#&Hạt nhựa màu PS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|
4
|
122200018343398
|
F810063#&Hạt nhựa hỗn hợp PS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
5
|
122200018183049
|
F4H0038#&Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
6500 KGM
|
6
|
122200018183049
|
F4H0130#&Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
9500 KGM
|
7
|
122200017607496
|
F4H0069#&Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-05-30
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
8
|
122200017514128
|
F010082#&Hạt nhựa hỗn hợp PS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
9
|
122200017514128
|
F810063#&Hạt nhựa hỗn hợp PS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
300 KGM
|
10
|
122200017514128
|
F010079#&Hạt nhựa màu PS#&VN
|
PLA MATELS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
100 KGM
|