1
|
122100016526412
|
Thép silic từ tính có định hướng ,dang cuôn 23JGSD085*D-U ( 0.23mm x 1140mm x C)#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2021-12-11
|
VIETNAM
|
59015 KGM
|
2
|
122100009657679
|
SECD-SW/XK-0.6-50- NON ALLOY#&Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân SECD-SW ( 0.6mm x 50mm x C )#&CN
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2021-02-17
|
VIETNAM
|
52 KGM
|
3
|
122100009657679
|
SECC-JE/XK-1.0-1195-1200-BH-Kg-2#&Thép hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân SECC-JE ( 1.0mm x 1195mm x C )#&JP
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2021-02-17
|
VIETNAM
|
18770 KGM
|
4
|
122000012248820
|
Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, không hợp kim - ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN SHEET SECC-JN2 (0.8MM X 915MM X 1545MM)#&JP
|
JFE SHOJI BEIJING CO., LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
5
|
122000012248820
|
Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, không hợp kim - ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN SHEET SECC-JN2 (0.6MM X 630MM X 1045MM)#&JP
|
JFE SHOJI BEIJING CO., LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
6
|
122000010056677
|
35JN550-XK-1192-1200-BH-Kg#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn 35JN550*A1 (0.35MM X 1192MM X C)#&JP
|
ZHEJIANG JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2020-08-22
|
VIETNAM
|
21485 KGM
|
7
|
122000007200339
|
NI-TOP-XK-0.6-840-848-BH-Kg#&Thép không hợp kim, mạ niken, dạng cuộn NI-TOP ( 0.6mm x 840mm x C )#&JP
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2020-04-15
|
VIETNAM
|
16490 KGM
|
8
|
122000006119093
|
Thép Silic từ tính có định hướng, dạng cuộn -GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET IN COIL -(23JGSD085) 0.23MM X 1140MM X C#&JP
|
ZHEJIANG JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2020-02-28
|
VIETNAM
|
10210 KGM
|
9
|
122000006119093
|
Thép Silic từ tính có định hướng, dạng cuộn -GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET IN COIL -(23JGSD085) 0.23MM X 1140MM X C#&JP
|
ZHEJIANG JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2020-02-28
|
VIETNAM
|
10210 KGM
|
10
|
121900001696579
|
NI-TOP-XK-0.3-835-840-BH-Kg#&Thép mạ niken NI-TOP ( 0.3mm x 835mm x C )#&VN
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
3350 KGM
|