1
|
122100009449563
|
Thép tấm không hợp kim được cán phẳng,cán nóng,chưa tráng sơn phủ mạ, chứa C=0.016%,Si=0.23%,P=0.013%.Mn=0.88%, KT:2.4x1500x6000mm, TC: A709, GR-36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
2
|
122100009449563
|
Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, chưa tráng sơn phủ mạ, chứa C=0.015%,Si=0.22%,P=0.013%.Mn=0.87%, KT:3.7x200x900mm, TC: A709, GR-36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122100009449563
|
Thép tấm không hợp kim được cán phẳng,cán nóng,chưa tráng sơn phủ mạ, chứa C=0.01%,Si=0.22%,Mn=0.73%,P=0.012%. KT: 3.7x1500x6000mm, TC: A709Gr50, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122100009449563
|
Thép ống đúc có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, chứa C=0.11%,Si=0.23%, P=0.01%,Mn=0.92%. KT:48.6x2.2x6000mm, TC: A36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
5
|
122100009449563
|
Thép ống đúc có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, chứa C=0.12%,Si=0.22%, P=0.012%,Mn=0.91%. KT:32x2x6000mm, TC: A36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
101 PCE
|
6
|
122100009449563
|
Thanh thép tròn trơn bằng thép không hợp kim, chứa C=0.14%,Si=0.25%,P=0.011%,Mn=0.89%. KT: 16x6000mm,TC: A36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
7
|
122100009449563
|
Thanh thép tròn trơn bằng thép không hợp kim, chứa C=0.14%,Si=0.26%,P=0.011%,Mn=0.9%. KT: 7.3x6000mm,TC: A36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
8
|
122100009449563
|
Thép hình L = thép không hợp kim, được gia công định hình hàn từ tấm thép cán phẳng, chứa C=0.19%,Si=0.18%, P=0.010%,Mn=0.91%. KT:160x100x10x9000mm, TC: A36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
9
|
122100009449563
|
Thép hình chữ V bằng thép không hợp kim, được ép từ tấm thép cán phẳng, chứa C=0.18%,Si=0.19%, P=0.010%,Mn=0.88%. KT:150x12.8x6000mm, TC: A36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
122100009449563
|
Thép hình chữ V bằng thép không hợp kim, được ép từ tấm thép cán phẳng, chứa C=0.17%,Si=0.18%, P=0.011%,Mn=0.89%. KT:125x11x6000mm, TC: A36, NSX: TIANZAN STEEL, mới 100%#&CN
|
GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG CôNG NGHệ NAM ANH
|
2021-02-02
|
VIETNAM
|
7 PCE
|