1
|
122100017574662
|
Cá chình nguyên con đông lạnh. Đóng gói: 11 kgs/ctn. Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN HAISHICHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2021-12-20
|
VIETNAM
|
26389 KGM
|
2
|
122000005121765
|
Cá bò da nguyên con cấp đông#&VN
|
FANG CHENG GANG CITY NAXING TRADE LIMITED COMPANY
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-10-01
|
VIETNAM
|
18900 KGM
|
3
|
122000007677518
|
Tôm thẻ bỏ đầu (cỡ 90-110 con/kg) cấp đông block#&VN
|
FUJIAN PROVINCE CHOSEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-08-05
|
VIETNAM
|
25200 KGM
|
4
|
122000008139829
|
Tôm thẻ lột vỏ , bỏ đầu , bỏ đuôi đông lạnh#&VN
|
DONGXING CITY XIANG DA IM-EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-05-30
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
5
|
122000008016622
|
Tôm thẻ lột vỏ , bỏ đầu , bỏ đuôi đông lạnh#&VN
|
DONGXING CITY XIANG DA IM-EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
24450 KGM
|
6
|
122000007392469
|
Tôm thẻ lột vỏ , bỏ đầu , bỏ đuôi đông lạnh#&VN
|
DONGXING CITY XIANG DA IM-EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-04-23
|
VIETNAM
|
24450 KGM
|
7
|
122000007307806
|
Cá bò da nguyên con cấp đông#&VN
|
FANGCHENGGANG CITY BEI CHENG TRAING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-04-21
|
VIETNAM
|
25200 KGM
|
8
|
122000007244447
|
Tôm thẻ lột vỏ , bỏ đầu , bỏ đuôi đông lạnh#&VN
|
DONGXING CITY XIANG DA IM-EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
24450 KGM
|
9
|
122000008241627
|
Tôm thẻ lột vỏ , bỏ đầu , bỏ đuôi đông lạnh#&VN
|
DONGXING CITY XIANG DA IM-EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-04-06
|
VIETNAM
|
24450 KGM
|
10
|
122000006922802
|
Tôm thẻ lột vỏ , bỏ đầu , bỏ đuôi đông lạnh#&VN
|
DONGXING CITY XIANG DA IM-EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Chiến
|
2020-03-31
|
VIETNAM
|
24450 KGM
|