1
|
122200017151645
|
Tinh bột sắn biến tính (PRE-GELATINIZED STARCH (INDUSTRIAL USE)); Bao 25kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI KENMING INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
112 TNE
|
2
|
122200017134762
|
Tinh bột sắn biến tính (PRE-GELATINIZED STARCH (FOOD GRADE) MYP-256); Bao 25kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI KENMING INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
28 TNE
|
3
|
122200017135534
|
Tinh bột sắn biến tính (PRE-GELATINIZED STARCH (FOOD GRADE) MYP-256); Bao 25kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI STATE FARMS MINGYANG STARCH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
84 TNE
|
4
|
122200017128203
|
Tinh bột sắn biến tính (TAPIOCA MODIFIED STARCH (ACETYLATED DISTARCH PHOSPHATE MYS-390)); Bao 25kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI STATE FARMS MINGYANG STARCH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
84 TNE
|
5
|
122200016270553
|
Tinh bột sắn biến tính (PRE-GELATINIZED STARCH (FOOD GRADE) MYP-256); Bao 25 kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI STATE FARMS MINGYANG STARCH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
84 TNE
|
6
|
122200016278601
|
Tinh bột sắn biến tính (PRE-GELATINIZED STARCH (FOOD GRADE) MYP-256 ); Bao 25 kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI STATE FARMS MINGYANG STARCH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
28 TNE
|
7
|
122200016277906
|
Tinh bột sắn biến tính (PRE-GELATINIZED STARCH (FOOD GRADE) HLC-3); Bao 25 kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI STATE FARMS MINGYANG STARCH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
56 TNE
|
8
|
122200015418418
|
Tinh bột sắn biến tính (TAPIOCA MODIFIED STARCH (DISTARCH PHOSPHATES MYS-351)); Bao 25kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%.#&VN
|
GUANGXI STATE FARMS MINGYANG STARCH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
112 TNE
|
9
|
122200017087732
|
Tinh bột sắn biến tính (TAPIOCA MODIFIED STARCH (STARCH ACETATE MYS-151)); Bao 25kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI STATE FARMS MINGYANG STARCH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
140 TNE
|
10
|
122200017110554
|
Tinh bột sắn biến tính (PRE-GELATINIZED STARCH (FOOD GRADE) MYP-256); Bao 25kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI STATE FARMS MINGYANG STARCH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
112 TNE
|