1
|
122100017689418
|
RM006#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.14(0.04)*15.0 mm. Tái xuất theo tờ khai : 103415716721 (13/07/2020)#&CN
|
GOTO PRECISION ENGINEERING (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
23.98 KGM
|
2
|
122100013250681
|
RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm,1 phần của mục hàng số 03 tk:103821000360/E11 ngày 01/02/2021#&CN
|
GOTO PRECISION ENGINEERING (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2021-06-28
|
VIETNAM
|
66.03 KGM
|
3
|
122100013250681
|
RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm, 1 phần của mục hàng số 01 tk:103821000360/E11 ngày 01/02/2021#&CN
|
GOTO PRECISION ENGINEERING (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2021-06-28
|
VIETNAM
|
18.92 KGM
|
4
|
122100013250681
|
RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm, 1 phần của mục hàng số 2, tk:103790020240/E11 ngày 18/01/2021#&CN
|
GOTO PRECISION ENGINEERING (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2021-06-28
|
VIETNAM
|
126.24 KGM
|
5
|
122000007728316
|
B0D47K-1#&Vòng kim loại bằng thép B0D47K-1 (Sealring 214)#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
7179100 PCE
|
6
|
122000005739569
|
B7F56SK-1#& Vòng kim loại bằng thép B7F56SK-1 (Sealring 218) #&VN
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
20000000 PCE
|
7
|
122000005739569
|
B4442SK-1#&Vòng kim loại bằng thép B4442SK-1 (Sealring 212)#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
5000000 PCE
|
8
|
122000007917086
|
B7F56SK-1#& Vòng kim loại bằng thép B7F56SK-1 (Seal ring 218) #&VN
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2020-05-21
|
VIETNAM
|
1400000 PCE
|
9
|
122000007917086
|
B7061SK-1#&Vòng kim loại bằng thép B7061SK-1 (Sealring 219)#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2020-05-21
|
VIETNAM
|
3000000 PCE
|
10
|
122000007793735
|
B0D47K-1#&Vòng kim loại bằng thép B0D47K-1 (Sealring 214)#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SG PRECISION
|
2020-05-14
|
VIETNAM
|
2974000 PCE
|