1
|
122200017142649
|
3012257.NVL#&Chất phát quang POSP_GNYAG3657-01-25 dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Aluminum Cerium Gallium Yttrium Oxide), hàng thuộc TKN 104511709260/E11 dòng hàng 3#&CN
|
SEOUL SEMICONDUCTOR(SHENZHEN)CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
10000 GRM
|
2
|
122200017151765
|
7370364.SP#&Điốt phát quang SWJCO112E#&VN
|
GUANGZHOU DONGDO ELECTRONICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
9904 PCE
|
3
|
122200017134407
|
7840461.SP#&Chip điện tử phát quang CHIP SOC M0804-EA 4"#&VN
|
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
237005 PCE
|
4
|
122200017134407
|
7840507.SP#&Chip điện tử phát quang CHIP SOC PBP1207 K9G3-P 4"#&VN
|
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
713676 PCE
|
5
|
122200017134407
|
7840349.SP#&Chip điện tử phát quang CHIP SOC L1005G2 4"#&VN
|
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
1215044 PCE
|
6
|
122200017134407
|
7840629.SP#&Chip điện tử phát quang CHIP SOC PBP1207-K9G3-A 4"#&VN
|
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
251172 PCE
|
7
|
122200017134407
|
7840461.SP#&Chip điện tử phát quang CHIP SOC M0804-EA 4"#&VN
|
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
78515 PCE
|
8
|
122200017134407
|
7370053.SP#&Điốt phát quang Z5 ZFV1010C00-Si#&VN
|
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
14382 PCE
|
9
|
122200017134407
|
7370053.SP#&Điốt phát quang Z5 ZFV1010C00-Si#&VN
|
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
7987 PCE
|
10
|
122200017134407
|
7840228.SP#&Chip điện tử phát quang CHIP SOC PBP1106 Y3N3 4"#&VN
|
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
304612 PCE
|