1
|
122200016261393
|
BĂNG DÍNH (đã được định hình)GH02-22304A, Kích thước (4.00*2.00)mm#&VN
|
ELECTRIC CONNECTOR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
610000 PCE
|
2
|
122200016261393
|
BĂNG DÍNH (đã được định hình)GH61-17058A, Kích thước (17.01*13.28)mm#&VN
|
ELECTRIC CONNECTOR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
606000 PCE
|
3
|
122200015258509
|
BĂNG DÍNH (đã được định hình)GH02-23792A, kích thước:(10.94*6.94)mm#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
200000 PCE
|
4
|
122200015258509
|
BĂNG DÍNH (đã được định hình)GH02-23568A, kích thước:(6.22*4.28)mm#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
200000 PCE
|
5
|
122200015258509
|
BĂNG DÍNH (đã được định hình)GH02-23567A, kích thước:(30.94*16.76)mm#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
200000 PCE
|
6
|
122200014468387
|
SP1598#&Băng dính (đã được định hình) GH02-23792A, KT(10.94*6.94)mm#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-07-02
|
VIETNAM
|
150000 PCE
|
7
|
122200014468387
|
SP1597#&Băng dính (đã được định hình) GH02-23568A, KT(6.22*4.28)mm#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-07-02
|
VIETNAM
|
150000 PCE
|
8
|
122200014468387
|
SP1596#&Băng dính (đã được định hình) GH02-23567A, KT(30.94*16.76)mm#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-07-02
|
VIETNAM
|
150000 PCE
|
9
|
122200013713521
|
Băng dính (đã được định hình) GH02-22304A, Kích thước: (4.00*2.00)mm, hàng mới 100%#&VN
|
ELECTRIC CONNECTOR TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
512000 PCE
|
10
|
122200013609894
|
Băng dính (đã được định hình) GH02-22304A, Kích thước: (4.00*2.00)mm, hàng mới 100%#&VN
|
ELECTRIC CONNECTOR TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH SENA TECH
|
2022-04-01
|
VIETNAM
|
100000 PCE
|