1
|
122100016705755
|
Nhãn giấy (OW-WX-R-10-RFSM OW-WX-R-10-RFID 556)#&CN
|
YOKOHAMA TAPE (TAICANG) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
43696.25 PCE
|
2
|
8617512256
|
Nhãn ép nhiệt#&TH
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
1 PKG
|
3
|
122000010213750
|
LB186#&Nhãn giấy (55X110) (HANG TAG 55MMX110MM)#&VN
|
DONG GUAN YOKOHAMA LABELS & PRINTING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
176200 PCE
|
4
|
7797005591
|
Nhãn giấy#&
|
NANTONG TRYBEST TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2019-09-27
|
VIETNAM
|
620 PCE
|
5
|
7797005591
|
Nhãn vải#&
|
NANTONG TRYBEST TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2019-09-27
|
VIETNAM
|
9124 PCE
|
6
|
7797005591
|
Nhãn vải#&
|
NANTONG TRYBEST TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2019-09-27
|
VIETNAM
|
2918 PCE
|
7
|
7797005591
|
Dây thun#&
|
NANTONG TRYBEST TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2019-09-27
|
VIETNAM
|
840 MTR
|
8
|
7797005591
|
Dây thun#&
|
NANTONG TRYBEST TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2019-09-27
|
VIETNAM
|
1200 MTR
|
9
|
7797005591
|
Nhãn giấy#&
|
NANTONG TRYBEST TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2019-09-27
|
VIETNAM
|
620 PCE
|
10
|
7797005591
|
Nhãn vải#&
|
NANTONG TRYBEST TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2019-09-27
|
VIETNAM
|
9124 PCE
|