1
|
122000008393057
|
Silicon dạng nguyên sinh dạng bột: ANTIFOAM SX - 20FG6 - Nguyên liệu sản xuất bột giặt (loại khác của Silicon dạng nguyên sinh), hàng mơi 100%#&CN
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICIAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2020-12-06
|
VIETNAM
|
16000 KGM
|
2
|
122000008393057
|
ANTIFOAM SX - 20FG6 - Nguyên liệu sản xuất bột giặt (loại khác của Silicon dạng nguyên sinh), hàng mơi 100%#&CN
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICIAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2020-12-06
|
VIETNAM
|
16000 KGM
|
3
|
122000008694273
|
Silicon dạng nguyên sinh dạng bột: ANTIFOAM SX - 20FG6 - Nguyên liệu sản xuất bột giặt (loại khác của Silicon dạng nguyên sinh), hàng mơi 100%#&CN
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICIAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2020-06-25
|
VIETNAM
|
23040 KGM
|
4
|
122000005813556
|
Găng tay y tế vô trùng/ sterile medical gloves, 1 đôi/ túi, 50 túi / hộp, 6 hộp/ thùng. Hàng mới 100%#&VN
|
UNILEVER (CHINA) LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2020-02-15
|
VIETNAM
|
270000 PCE
|
5
|
122000005813650
|
Găng tay y tế vô trùng/ sterile medical gloves, 1 đôi/ túi, 50 túi / hộp, 6 hộp/ thùng. Hàng mới 100%.#&VN
|
UNILEVER (CHINA) LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2020-02-15
|
VIETNAM
|
90000 PCE
|
6
|
122000005813650
|
Găng tay nitrile/ Nitrile gloves, 50 đôi/hộp, 10 hộp / thùng. Hàng mới 100%.#&VN
|
UNILEVER (CHINA) LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2020-02-15
|
VIETNAM
|
640000 PCE
|
7
|
122000005813404
|
Găng tay latex/ Latex gloves. 50 đôi/hộp, 10 hộp/ thùng.Hàng mới 100%#&VN
|
UNILEVER (CHINA) LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2020-02-15
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
8
|
122000005813404
|
Găng tay y tế vô trùng/ sterile medical gloves. 1 đôi/ túi, 50 túi / hộp, 6 hộp/ thùng. Hàng mới 100%#&VN
|
UNILEVER (CHINA) LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2020-02-15
|
VIETNAM
|
210000 PCE
|
9
|
121900003499405
|
Axit citric khan (Citric Acid Anhydrous), công thức hóa học: C6H8O7, ( 2-HYDROXY-1,2,3-PROPANETRICARBOXYLIC ACID), mới 100%#&CN
|
TTCA CO., LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2019-05-30
|
VIETNAM
|
3400 KGM
|
10
|
121900003499405
|
Axit citric khan (Citric Acid Anhydrous), mới 100%#&CN
|
TTCA CO., LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
2019-05-30
|
VIETNAM
|
3400 KGM
|