1
|
122200017136684
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc, kích thước:3600mmx510mmx170mm, trọng lượng: (2300~2500)kg/thỏi,thành phần: FE(73.77%),C(0.146%),Si(0.343%),Cr(14.05%),Mo(0.042%),Al(0.004%).Co(0.208%),Mn(9.207%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
132080 KGM
|
2
|
122200015332382
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc, kích thước:760mmx250mmx100mm, trọng lượng: ~110kg/thỏi,thành phần: FE(77.35%),C(1.13%),Si(0.335%),Cr(4.125%),Mo(4.465%),Al(1.56%).W(8.9%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
3038 KGM
|
3
|
122200015332382
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc,k/thước:760mmx250mmx100mm, trọng lượng:~110kg/thỏi,thành phần: FE(48.394%),C(0.611%),Si(0.951%),Cr(0.25%),Mo(<0.07%),Al(>3.36%),Co(1.455%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
15494 KGM
|
4
|
122200015332382
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc, kích thước:3600mmx510mmx170mm, trọng lượng: ~2300kg/thỏi,thành phần: FE(48.07%),C(0.612%),Si(0.935%),Cr(0.225%),Mo(<0.07%),Al(>3.36%).Co(1.458%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
6108 KGM
|
5
|
122200015564466
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc, kích thước:(320-1150)mmx510mmx170mm, trọng lượng: (110~700)kg/thỏi,thành phần: FE(48.399%),C(0.62%),Si(0.961%),Cr(0.255%),Mo(<0.07%),Al(>3.36%).Co(1.46%),Mn(0.217%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-03-17
|
VIETNAM
|
8722 KGM
|
6
|
122200015564466
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc, kích thước:(1400-3600)mmx510mmx170mm, trọng lượng: (1000~2300)kg/thỏi,thành phần: FE(48.399%),C(0.62%),Si(0.961%),Cr(0.255%),Mo(<0.07%),Al(>3.36%).Co(1.46%),Mn(0.217%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-03-17
|
VIETNAM
|
32208 KGM
|
7
|
122200015142230
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc, kích thước:760mmx250mmx100mm, trọng lượng: ~110kg/thỏi,thành phần: FE(48.42%),C(0.521%),Si(0.937%),Cr(0.232%),Mo(<0.07%),Cu(5.303%).Mn(0.223%),Co(1.477%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-02-03
|
VIETNAM
|
26206 KGM
|
8
|
122200014957174
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc, kích thước:760mmx250mmx100mm, trọng lượng: ~110kg/thỏi,thành phần: FE(48.42%),C(0.521%),Si(0.937%),Cr(0.232%),Mo(<0.07%),Cu(5.303%).Mn(0.223%),Co(1.477%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-02-25
|
VIETNAM
|
25678 KGM
|
9
|
122200014634821
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc, kích thước:760mmx250mmx100mm, trọng lượng: ~110kg/thỏi,thành phần: FE(48.38%),C(0.615%),Si(0.998%),Cr(0.239%),Mo(<0.07%),Cu(4.533%).Mn(0.23%),Co(1.479%)#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-02-16
|
VIETNAM
|
26364 KGM
|
10
|
122200014472376
|
Thép hợp kim dạng thỏi đúc,k/thước:3600mmx510mmx170mm, trọng lượng:~2300kg/thỏi,thành phần: FE(77.205%),C(1.205%),Si(0.421%),Cr(4.285%),Mo(4.6%),W(8.655%),Co(1.508%).mới 100%#&VN
|
FOSHAN UNIGLOGY IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SSD
|
2022-09-02
|
VIETNAM
|
7652 KGM
|