|
1
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 6.5kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
15027 KGM
|
|
2
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 15.5kg) #&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
4541.5 KGM
|
|
3
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 6.5kg) #&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
10777 KGM
|
|
4
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 15.5 kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
1999.5 KGM
|
|
5
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 6.5kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
12636 KGM
|
|
6
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 15.5 kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
3797.5 KGM
|
|
7
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 6.5kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
11492 KGM
|
|
8
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 15.5 kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
7595 KGM
|
|
9
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 6.5kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
7956 KGM
|
|
10
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 6.5kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN RạNG ĐôNG
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
13971 KGM
|