1
|
122100012277760
|
Giấy Ăn Cuộn Lớn, J/ROLL KC INDIA 18 GSM-160MM-1PLY-JR-KICR18G-160-5-1, code 10149526, Hàng Mới 100%#&VN
|
KIMBERLY-CLARK (WUXI) EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2021-05-20
|
VIETNAM
|
2177.4 KGM
|
2
|
121900005971695
|
Mặt nạ cho thiết bị phun, 160mm sandblasting cover (đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900005971695
|
Thước đo góc phải, Measure right angle (phụ kiện Thiết bị mài đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
4
|
121900005971695
|
Thước cặp cơ khí, Mechanical pair ruler (phụ kiện Thiết bị mài đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900005971695
|
Cuộn giấy nhám 120# abrasive cloth roll (phụ kiện Thiết bị mài đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900005971695
|
Đầu nối ống hơi cho thiết bị thổi, Steam pipe connection (đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
7
|
121900005971695
|
Ống dẫn khí, bộ phận của thiết bị phun Guide tube (đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
8
|
121900005971695
|
Bộ phận làm mát cho thiết bị phun, Cooling (đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900005971695
|
Giá đỡ máy mài, grinding table frame (bộ phận Thiết bị mài, đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121900005971695
|
Giá đỡ đầu mài, Grinder base (bộ phận Thiết bị mài, đã qua sử dụng)#&CN
|
FOSHAN SUSHUNDA SCM CO., LTD.
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|