1
|
121900001633842
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000 Kcal/kg, S < 0,2%. (Net: 8.8 kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
17732 KGM
|
2
|
121900001633842
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000 Kcal/kg, S < 0,2%. (Net: 8.8 kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
17732 KGM
|
3
|
121900001633842
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000 Kcal/kg, S < 0,2%. (Net: 8.8 kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2019-03-07
|
VIETNAM
|
17732 KGM
|
4
|
121900001036701
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000 Kcal/kg, S < 0,2%. (Net: 8.8 kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%.#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2019-01-29
|
VIETNAM
|
36080 KGM
|
5
|
121900001036701
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000 Kcal/kg, S < 0,2%. (Net: 8.8 kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%.#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2019-01-29
|
VIETNAM
|
36080 KGM
|
6
|
121900001036701
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000 Kcal/kg, S < 0,2%. (Net: 8.8 kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%.#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2019-01-29
|
VIETNAM
|
36080 KGM
|
7
|
121800000350274
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro <3%, C >70%, Q>7000 Kcal/kg, S <0.2%. (Net: 9,3kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%.#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2018-04-07
|
VIETNAM
|
8835 KGM
|
8
|
121800000350274
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro <3%, C >70%, Q>7000 Kcal/kg, S <0.2%. (Net: 9,3kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%.#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2018-04-07
|
VIETNAM
|
8835 KGM
|
9
|
121800000350274
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro <3%, C >70%, Q>7000 Kcal/kg, S <0.2%. (Net: 9,3kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%.#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2018-04-07
|
VIETNAM
|
8835 KGM
|
10
|
121800000228038
|
Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, hàm lượng tro <3%, C >70%, Q>7000 Kcal/kg, S <0.2%. (Net: 9,3kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100%.#&VN
|
QUZHOU YIJIA BAMBOO CHARCOAL PRODUCT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU DOHYEON
|
2018-03-10
|
VIETNAM
|
8835 KGM
|