1
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: DW2 #&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3628.8 KGM
|
2
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: DW#&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
5851.44 KGM
|
3
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: LBW320#&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
2313.36 KGM
|
4
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: LBW240#&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
952.56 KGM
|
5
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: TPN#&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
2040 KGM
|
6
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: TPW#&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3960 KGM
|
7
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: SK3#&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
1270.08 KGM
|
8
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: SK2#&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3243.24 KGM
|
9
|
122200015379454
|
Hạt điều nhân Grade: SK1#&VN
|
HANGZHOU XIBOYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
2018.52 KGM
|
10
|
122100016854733
|
Hạt điều nhân Grade DW3#&VN
|
GUANGZHOU WINHANG INTL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Hoàng Phúc
|
2021-11-24
|
VIETNAM
|
408.24 KGM
|