|
1
|
122200016984288
|
Nhân hạt điều loại LBW450 , 40CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG WUHAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Việt Hà
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
907.2 KGM
|
|
2
|
122200016984288
|
Nhân hạt điều loại LBW320, 170CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG WUHAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Việt Hà
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
3855.6 KGM
|
|
3
|
122200016984288
|
Nhân hạt điều loại LBW240 , 40CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG WUHAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Việt Hà
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
907.2 KGM
|
|
4
|
122200016984288
|
Nhân hạt điều loại W320N, 150CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG WUHAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Việt Hà
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
3402 KGM
|
|
5
|
122200016984288
|
Nhân hạt điều loại W240N, 80CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG WUHAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Việt Hà
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
1814.4 KGM
|
|
6
|
122200016984288
|
Nhân hạt điều loại W450 , 70CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG WUHAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Việt Hà
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
1587.6 KGM
|
|
7
|
122200016984288
|
Nhân hạt điều loại W320, 100CTNS x 22.68 KGS, hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG WUHAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Việt Hà
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
2268 KGM
|