1
|
775688734981
|
TÚI MẪU#&VN
|
SHANGHAI POWER JUMP TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
69 PCE
|
2
|
122200017079268
|
TLBP216 LITHOS#&Ba lô bằng vải (mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Thule)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
714 PCE
|
3
|
122200014564954
|
BRYBPR116 BRYR#&Ba lô bằng vải (mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Thule)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
4
|
122200014564954
|
TLBP216 LITHOS#&Ba lô bằng vải (mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Thule)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
2073 PCE
|
5
|
122200014564954
|
TLBP213 LITHOS#&Ba lô bằng vải (mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Thule)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
2175 PCE
|
6
|
122200017874776
|
The Simpson Heritage Crossbody#&Túi xách bằng vải (Mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
7
|
122200017874776
|
The Simpson Classic Mini#&Ba lô bằng vải (Mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
144 PCE
|
8
|
122200017874776
|
The Simpson Fourteen#&Túi đeo bằng vải (Mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
9
|
122200017874776
|
The Simpson Classic X-Large#&Ba lô bằng vải (Mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
154 PCE
|
10
|
122200017874776
|
Novel#&Túi xách bằng vải (Mặt ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel)#&VN
|
NEO CMF LIMITED.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
156 PCE
|