1
|
122000006452998
|
12330205#&Bàn lừa (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
2
|
122000006452998
|
12115515#&Trục (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
75 PCE
|
3
|
122000006452998
|
R4305J6EE0B#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
58 PCE
|
4
|
122000006452867
|
R4608J6ED00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
92 PCE
|
5
|
122000006452867
|
R4608J6ED00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
13 PCE
|
6
|
122000006452867
|
R4612J6DE01#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
41 PCE
|
7
|
122000006452867
|
R4612J6HK00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
8
|
122000006452867
|
B1239372000#&Móc chỉ (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
40 PCE
|
9
|
122000006452867
|
R4200J6ED00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
9 PCE
|
10
|
122000006452867
|
R4200J6ED00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
9 PCE
|