1
|
122100017613804
|
S690-010008//CUSHION MMU35D_32 T32R-Xốp chèn lót, đóng gói.#&VN
|
SAMSUNG R&D INSTITUTE CHINA-SHENZHEN
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2021-12-20
|
VIETNAM
|
2 SET
|
2
|
122100016301593
|
B650-ITFSBB650-1001-Xốp chèn lót#&VN
|
EASTECH ELECTRONICS (HUIYANG) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
145 PCE
|
3
|
122100016301593
|
B650-ITFSBB650-0001-Xốp chèn lót#&VN
|
EASTECH ELECTRONICS (HUIYANG) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
145 PCE
|
4
|
122100016301593
|
B550-ITFSBB550-3001-Xốp chèn lót#&VN
|
EASTECH ELECTRONICS (HUIYANG) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
285 PCE
|
5
|
122100016301593
|
B550-ITFSBB550-2001-Xốp chèn lót#&VN
|
EASTECH ELECTRONICS (HUIYANG) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
285 PCE
|
6
|
122100016301593
|
B550-ITFSBB550-1001-Xốp chèn lót#&VN
|
EASTECH ELECTRONICS (HUIYANG) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
140 PCE
|
7
|
122100016301593
|
B550-ITFSBB550-0001-Xốp chèn lót#&VN
|
EASTECH ELECTRONICS (HUIYANG) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
140 PCE
|
8
|
122000011983997
|
S690-009430//CUSHION EP69-01401A-Xốp chèn lót, đóng gói.#&VN
|
SAMSUNG R&D INSTITUTE CHINA-SHENZHEN
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2020-04-11
|
VIETNAM
|
2 SET
|
9
|
122000011983997
|
S690-009380//CUSHION EP69-01389A-Xốp chèn lót, đóng gói.#&VN
|
SAMSUNG R&D INSTITUTE CHINA-SHENZHEN
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2020-04-11
|
VIETNAM
|
3 SET
|
10
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm, mã hàng D0171D001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|