1
|
122200016956721
|
Máy gắn plastic, model: MTL-1, điện áp 220V, công suất 1.5 KW, Năm sản xuất 2020, Nhãn hiệu Xingyixin. xuất thanh lý mục hàng số 1 tk: 103792293512#&CN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122200016956721
|
Con lăn dao (bộ phận Máy in flexo, in tờ rời, 4 màu. Model DXRY-930). xuất thanh lý một phần mục hàng số 1 tk:104358424440#&CN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122200016956721
|
Máy khâu sách tự động. Model: ASTER 220SAO, Serial No: 220075, AC: 380V/50Hz/17.6A. xuất thanh lý dòng hàng số 1 tk:102461106862#&CN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122200016956721
|
Bàn đẩy máy cắt giấy (bộ phận của Máy cắt giấy. Model GW130P). xuất thanh lý một phần mục hàng số 1 tk:104122998560#&CN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122200014052166
|
FL000795#&Bút bi (Xuất trả dòng hàng số 31 của TKN 104341986230)#&CN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
5100 PCE
|
6
|
122100012924355
|
Giấy trắng, định lượng 80gsm, khổ giấy 390mm, (Xuất thanh lý NPL từ dòng số 1 của TKN 104038625240/E15 21/05/2021)#&VN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2021-11-06
|
VIETNAM
|
7475 KGM
|
7
|
122100012924355
|
Giấy trắng, định lượng 80gsm, khổ giấy 510mm, (Xuất thanh lý NPL từ dòng số 2 của TKN 104038625240/E15 21/05/2021)#&VN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2021-11-06
|
VIETNAM
|
51744 KGM
|
8
|
122100014867209
|
Dao cắt đa chiều cho máy cắt giấy, kích thước 20*5*2cm (Xuất trả dòng hàng số 04 của TKN 103972254740)#&CN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2021-08-30
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
9
|
122100014867209
|
Bản cao su dùng để cuốn lô in cho máy in, kích thước 1050*850mm (Xuất trả một phần dòng hàng số 01 của TKN 104012695621)#&CN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2021-08-30
|
VIETNAM
|
18 PCE
|
10
|
122100014866852
|
5503215741Y/2#&Sổ ghi chép, gáy lò xo, kích thước 6.25*8.5 inch, 160 trang#&VN
|
NINGBO GUANGBO IMPORT& EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
2021-08-30
|
VIETNAM
|
20264 UNB
|