1
|
122200017113392
|
445W5160P001_VN|DM#&Bộ chỉnh lưu, điện áp <1000V TKN 104574642060 TKN 104574642060 Line 1#&CN
|
JABIL CIRCUIT (GUANGZHOU) LIMITED
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
2 SET
|
2
|
122200017113392
|
109W8659P001_VN|DM#&Bo mạch điều khiển cho tủ điện, điện áp 24VDC TKN 104498821120 Line 13#&CN
|
JABIL CIRCUIT (GUANGZHOU) LIMITED
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122200015372544
|
IS215REBFH1B_VN|DM#&Bo mạch điều khiển cho tủ điện, điện áp 24V TKN 104498821120 Line 7#&CN
|
JABIL CIRCUIT (GUANGZHOU) LIMITED
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122200015372544
|
CM400RGICH1A|DM#&Bo mạch điều khiển cho tủ điện, điện áp 24V TKN 104461220140 Line 2#&CN
|
JABIL CIRCUIT (GUANGZHOU) LIMITED
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122200014599392
|
SKUS81605-02_VN|FG#&Tủ điều khiển và phân phối điện Pitch 35NM AC, điện áp vào 400VAC, 3 pha, 30A, điện áp ra 100VAC, 3 pha, 48A#&KXĐ
|
GE ENERGY (SHENYANG) CO.,LTD
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
6
|
122200015362526
|
CM400RGACH1A|DM#&Bo mạch điều khiển cho tủ điện, điện áp 24V ( TKN 104398286200E11 dòng 6)#&CN
|
JABIL CIRCUIT (GUANGZHOU) LIMITED
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
7
|
122200017931458
|
151X1260BF01WK01|DM#&Bộ dây điện bọc nhựa PVC, có gắn đầu nối, điện áp 3000V, ĐK lõi 1AWG (7.35mm), dùng kết nối trong tủ điều khiển điện cho tua bin gió TKN 104600428110 Line 5 ( 1 EACH = 1 SET )#&CN
|
BEIJING SINBON TONGAN RENEWABLE ENERGY CO., LTD
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
114 SET
|
8
|
122200015317970
|
IS210AEDBH4A|DM#&Bo mạch điều khiển cho tủ điện, điện áp 1500V TKN 104471058310 Line 4#&CN
|
PLEXUS (XIAMEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
122200015317970
|
IS200AEADH4A|DM#&Bo mạch điều khiển cho tủ điện, điện áp 1000V TKN 104520743830 Line 4#&CN
|
PLEXUS (XIAMEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
122200018495838
|
445W5160P001_VN|DM#&Bộ chỉnh lưu, điện áp <1000V TKN 104748981850 Line 5#&CN
|
JABIL CIRCUIT (GUANGZHOU) LIMITED
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
2 SET
|