1
|
100009954120
|
Rong nho muối (Tên khoa học: Caulerpa lentillifera, không thuộc danh mục cites), dùng làm thực phẩm, mới 100% (đóng gói 1kg/gói, 50 gói/thùng)#&VN
|
HANGZHOU MUHAI FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GCAP VN
|
2022-05-16
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|
2
|
100009954120
|
Rong nho muối (Tên khoa học: Caulerpa lentillifera, không thuộc danh mục cites), dùng làm thực phẩm, mới 100% (đóng gói 100gr/gói, 200 gói/thùng)#&VN
|
HANGZHOU MUHAI FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GCAP VN
|
2022-05-16
|
VIETNAM
|
500 KGM
|
3
|
122200014531987
|
Rong nho muối (Tên khoa học: Caulerpa lentillifera, không thuộc danh mục cites), dùng làm thực phẩm, mới 100% (đóng gói 1kg/gói, 50 gói/thùng)#&VN
|
HANGZHOU MUHAI FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GCAP VN
|
2022-02-14
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
4
|
122200014531987
|
Rong nho muối (Tên khoa học: Caulerpa lentillifera, không thuộc danh mục cites), dùng làm thực phẩm, mới 100% (đóng gói 10gr/gói, 1250 gói/thùng)#&VN
|
HANGZHOU MUHAI FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GCAP VN
|
2022-02-14
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
5
|
122100016293374
|
Rong nho muối - Salted sea grapes - 1 kg/ bag, 50 bag/ thùng, mới 100%#&VN
|
HANGZHOU MUHAI FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GCAP VN
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
6
|
122100016293374
|
Rong nho muối - Salted sea grapes - 10gr/ bag, 1250 bag/thùng, mới 100%#&VN
|
HANGZHOU MUHAI FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GCAP VN
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
7
|
122100012365353
|
Rong nho muối - Salted sea grapes - 1 kg/ bag, 30 bag/ thùng, mới 100%#&VN
|
HANGZHOU MUHAI FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GCAP VN
|
2021-05-24
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|
8
|
122100012365353
|
Rong nho muối - Salted sea grapes - 10gr/ bag, 1250 bag/thùng, mới 100%#&VN
|
HANGZHOU MUHAI FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GCAP VN
|
2021-05-24
|
VIETNAM
|
200 KGM
|