1
|
122100016066401
|
10308010B1003#&Thép hợp kim, mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, mã hs theo chương 98 (98110010), đã xẻ, loại :NSECCK-QS1,kt:1,52x198xC(mm)#&JP
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
556 KGM
|
2
|
122100016066401
|
10308010B1002#&Thép hợp kim, mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, mã hs theo chương 98 (98110010), đã xẻ, loại :NSECCK-QS1,kt:1,52x198xC(mm)#&JP
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
580 KGM
|
3
|
122100016066401
|
10308010B1001#&Thép hợp kim, mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, mã hs theo chương 98 (98110010), đã xẻ, loại :NSECCK-QS1,kt:1,52x197xC(mm)#&JP
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
620 KGM
|
4
|
122100016066401
|
01214178B1009#&Thép hợp kim, mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, mã hs theo chương 98 (98110010), đã xẻ, loại :NSECCK-QS1,kt:1,52x197xC(mm)#&JP
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
712 KGM
|
5
|
122100015591019
|
10823009B1004#&Thép không hợp kim cán phẳng, mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6% theo trọng lượng, dạng tấm, loại: SECD,kt:0,50x615x1025(mm)#&JP
|
INZI HI-TECH(SUZHOU)CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
2021-06-10
|
VIETNAM
|
140 KGM
|
6
|
122100015591019
|
10823009B1003#&Thép không hợp kim cán phẳng, mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6% theo trọng lượng, dạng tấm, loại: SECD,kt:0,50x700x1180(mm)#&JP
|
INZI HI-TECH(SUZHOU)CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
2021-06-10
|
VIETNAM
|
183 KGM
|