1
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL B 34X85CM 43.75G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
600 PCE
|
2
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL A 34X85CM 43.75G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
3
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL B 34X85CM 68.75G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
37800 PCE
|
4
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL A 34X85CM 68.75G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
7800 PCE
|
5
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL B 34X85CM 75G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
13800 PCE
|
6
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL A 34X85CM 75G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
47400 PCE
|
7
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL A 34X85CM 50G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
2400 PCE
|
8
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL B 34X85CM 50G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
6000 PCE
|
9
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL A 34X85CM 56.25G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
2400 PCE
|
10
|
122200015607344
|
Khăn mặt bông COTTON WHITE FACE TOWEL B 34X85CM 56.25G. Hàng mới 100%#&VN
|
LINQU YIMEI TOWEL FACTORY
|
Công ty TNHH dệt may Nam Dương
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
46800 PCE
|