1
|
122100010258156
|
RRC-1110 ROR/FBBK+PACA#&Ghế gỗ cao su (487x509x865) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
2
|
122100010258156
|
RRC-1110 MSBR/FBBK+PABR#&Ghế gỗ cao su (487x509x865) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
96 PCE
|
3
|
122100010258156
|
ZRT-0956-1350X800 ROT TH:750#&Bàn gỗ sồi-cao su (1350x800x750) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
4
|
122100010258156
|
ZRT-0956-1350X800 MSBO TH:750#&Bàn gỗ sồi-cao su (1350x800x750) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
5
|
122000013431401
|
ZRT-0956-1800X800 MSBO TH:750#&Bàn gỗ sồi-cao su (1800x800x750) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
6
|
122000013431401
|
RRC-1110 MSBR/FBBK+PABR#&Ghế gỗ cao su (487x509x865) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
7
|
122000013431401
|
ZRT-0956-1350X800 MSBO TH:750#&Bàn gỗ sồi-cao su (1350x800x750) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
25 PCE
|
8
|
122000013128187
|
RRC-1110 ROR/FBBK+PACA#&Ghế gỗ cao su (487x509x865) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2020-12-17
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
9
|
122000013128187
|
RRC-1110 MSBR/FBBK+PABR#&Ghế gỗ cao su (487x509x865) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2020-12-17
|
VIETNAM
|
74 PCE
|
10
|
122000013128187
|
ZRT-0956-1350X800 ROT TH:750#&Bàn gỗ sồi-cao su 1 bộ gồm mặt bàn và chân bàn (750x1350x800) mm#&VN
|
NITORI TAICANG TRADING AND LOGISTICS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
2020-12-17
|
VIETNAM
|
10 SET
|