1
|
122200016780617
|
Màng nhựa chưa được gia cố, dạng cuộn, hàng mới 100%#&VN
|
JIANGYIN GUIBAO RUBBER & PLASTICS MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2022-04-28
|
VIETNAM
|
4 ROL
|
2
|
122100009304618
|
Nhãn giấy. Hàng mới 100%#&VN
|
JIANGYIN GUIBAO RUBBER & PLASTICS MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
2 ROL
|
3
|
122100009304618
|
Màng polyetylen chưa được gia cố, dạng cuộn. Hàng mới 100%#&VN
|
JIANGYIN GUIBAO RUBBER & PLASTICS MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
1 ROL
|
4
|
122000009952003
|
Túi nilon. Hàng mới 100%#&VN
|
WENZHOU LEADWING PACKAGING MACHINERY CO., LTD
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2020-08-18
|
VIETNAM
|
9903 PCE
|
5
|
122000009952003
|
Hộp carton. Hàng mới 100%#&VN
|
WENZHOU LEADWING PACKAGING MACHINERY CO., LTD
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2020-08-18
|
VIETNAM
|
3800 PCE
|
6
|
121900004382414
|
Bảng điều khiển lập trình, SN: 141027#&CN
|
WENZHOU XINDA ZIP LOCK BAG MAKING EQUIPMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900004382414
|
Bảng điều khiển lập trình, SN: 141027#&CN
|
WENZHOU XINDA ZIP LOCK BAG MAKING EQUIPMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900004382414
|
Bảng điều khiển lập trình, SN: 141027#&CN
|
WENZHOU XINDA ZIP LOCK BAG MAKING EQUIPMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2019-07-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900002962937
|
Hộp giấy. Hàng mới 100%#&VN
|
WENZHOU LEADWING PACKAGING MACHINERY
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2019-07-05
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
10
|
121900002962937
|
Túi nilon PE kích thước 220x357mm. Hàng mới 100%#&VN
|
WENZHOU LEADWING PACKAGING MACHINERY
|
Công ty TNHH Cedo (Việt Nam)
|
2019-07-05
|
VIETNAM
|
200 ROL
|