1
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ loại 3 (14.6kgs/thùng)#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
4365.4 KGM
|
2
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ loại 3 (6.3kgs/thùng)#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
6980.4 KGM
|
3
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ loại 3 (6kgs/thùng)#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
2532 KGM
|
4
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột trắng loại 3 (17.2kgs/thùng)#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
18937.2 KGM
|
5
|
122100010931455
|
Trái thanh long tươi ruột trắng loại 3 (16.7kgs/thùng)#&VN
|
SHENZHEN WEI CHENG LI DE TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
37641.8 KGM
|
6
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột trắng loại 3 (17.2kgs/thùng)#&VN
|
HUAXIA (TIANJIN) INTERNATIONAL TRADE CO. , LTD.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
19384.4 KGM
|
7
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 (17.2 kgs/thùng)#&VN
|
QINGDAO HAIBANG SCM CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-06-25
|
VIETNAM
|
19384.4 KGM
|
8
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột trắng loại 3 (17kgs/thùng)#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-06-24
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
9
|
122100010931455
|
Trái thanh long tươi ruột trắng loại 3 (16.7kgs/thùng)#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-06-22
|
VIETNAM
|
37641.8 KGM
|
10
|
122100010931455
|
Trái thanh long tươi ruột trắng loại 3 (16.7kgs/thùng)#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
CôNG TY TNHH AS LOGISTICS
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
18820.9 KGM
|