1
|
122000005156602
|
Quả nhãn tươi #&#&TH
|
PINGXIANG LINPIN INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
2
|
122000005112102
|
Quả nhãn tươi #&#&TH
|
PINGXIANG LINPIN INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2020-09-01
|
VIETNAM
|
21000 KGM
|
3
|
122000004969365
|
Quả nhãn tươi #&#&TH
|
PINGXIANG LINPIN INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2020-05-01
|
VIETNAM
|
21000 KGM
|
4
|
122000007213647
|
Quả mít tươi ( trọng lượng tịnh từ 13.5 đến 15.5 kg/quả )#&TH
|
JINGXI CITY TIANYUAN TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2020-04-15
|
VIETNAM
|
26100 KGM
|
5
|
122000007193527
|
Quả mít tươi ( trọng lượng tịnh từ 13.5 đến 15.5 kg/quả )#&TH
|
JINGXI CITY TIANYUAN TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2020-04-15
|
VIETNAM
|
26100 KGM
|
6
|
122000007213811
|
Quả mít tươi ( trọng lượng tịnh từ 13.5 đến 15.5 kg/quả )#&TH
|
JINGXI CITY TIANYUAN TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2020-04-15
|
VIETNAM
|
26100 KGM
|
7
|
122000007213523
|
Quả mít tươi ( trọng lượng tịnh từ 13.5 đến 15.5 kg/quả )#&TH
|
JINGXI CITY TIANYUAN TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2020-04-15
|
VIETNAM
|
26100 KGM
|
8
|
122000004908553
|
Quả nhãn tươi #&#&TH
|
PINGXIANG LINPIN INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
9
|
121900008513762
|
Quả nhãn tươi #&#&TH
|
PINGXIANG LINPIN INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
10
|
121900008435530
|
Quả nhãn tươi #&#&TH
|
PINGXIANG LINPIN INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Anh Pháp Việt Qb
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|