1
|
122200015679390
|
01C622ADKFBD#&Càng thắng xe đạp(Trước)622ADKFBD#&VN
|
TIANJIN FUJI-TA SPORTS GOODS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2022-03-29
|
VIETNAM
|
25000 PR
|
2
|
122200016638286
|
01C622ADKFBD#&Càng thắng xe đạp(Trước)622ADKFBD#&VN
|
TIANJIN FUJI-TA SPORTS GOODS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2022-03-05
|
VIETNAM
|
7550 PR
|
3
|
122200016638286
|
01B321PVLR#&Tay thắng xe đạp(Trái, phải)321PVLR#&VN
|
TIANJIN FUJI-TA SPORTS GOODS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2022-03-05
|
VIETNAM
|
7836 PR
|
4
|
122200014703529
|
01C622ADKFBD#&Càng thắng xe đạp(Trước)622ADKFBD#&VN
|
TIANJIN FUJI-TA SPORTS GOODS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2022-02-16
|
VIETNAM
|
12306 PR
|
5
|
122100013247029
|
01A321PVLR#&Tay thắng xe đạp(Trái, phải)321PVLR#&VN
|
TIANJIN FUJI-TA SPORTS GOODS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2021-06-22
|
VIETNAM
|
8800 PR
|
6
|
122100011989952
|
01B622ADKFBD#&Càng thắng xe đạp(Trước)622ADKFBD#&VN
|
TIANJIN FUJI-TA SPORTS GOODS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2021-05-14
|
VIETNAM
|
24466 PR
|
7
|
122100011989952
|
01A321PVLR#&Tay thắng xe đạp(Trái, phải)321PVLR#&VN
|
TIANJIN FUJI-TA SPORTS GOODS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2021-05-14
|
VIETNAM
|
5268 PR
|
8
|
122100011629910
|
01A321PVLR#&Tay thắng xe đạp(Trái, phải)321PVLR#&VN
|
TAK SHING TRADING LIMITED.
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2021-04-27
|
VIETNAM
|
1000 PR
|
9
|
121800003552095
|
21321PVLR#B0321P0V102#&Tay thắng xe đạp(Trái, phải)321PVLR(HJ-321PV)#&VN
|
REDFORD CLEAR INVESTMENT LIMITED
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2018-10-27
|
VIETNAM
|
526 PR
|
10
|
121800003552095
|
21321PVLR#B0321P0V102#&Tay thắng xe đạp(Trái, phải)321PVLR(HJ-321PV)#&VN
|
REDFORD CLEAR INVESTMENT LIMITED
|
Công ty TNHH Alhonga Việt nam
|
2018-10-27
|
VIETNAM
|
526 PR
|